en hải dương (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hải dương Source: English Wiktionary
en hải dương
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
tg вилояти хай дуонг
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
war hai duong
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
fi hải dương
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
vi hải dương (n, thành_phố)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
zh 海陽市 (n, 越南)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
sv hai duong
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
uk хайзионг
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
ru хайзыонг
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
ja ハイズオン
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
sh haj ziong (n, град)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
pl hải dương
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
fr hai duong
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
th หายเซือง
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
nl hải dương (n, stad)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
fa های دونگ
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
sh hải dương
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015
ur ہائی دیونگ
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hải dương Source: DBPedia 2015