vi diều hâu (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi chim (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi động vật Source: German Wiktionary
vi thiên nga (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi vịt (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi diệc (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi chim cút (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi bồ câu (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi hồng hạc (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi kền kền (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi én (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi gõ kiến (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary
vi đại bàng (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi chim Source: German Wiktionary