vi tư bản chủ nghĩa (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa tư bản Source: English Wiktionary
fr capitalisme (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa tư bản Source: French Wiktionary
de kapitalismus (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa tư bản Source: German Wiktionary
en capitalism (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa tư bản Source: English Wiktionary
vi chủ nghĩa tư bản (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi tư bản chủ nghĩa Source: English Wiktionary
vi chủ nghĩa tư bản
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en capitalism Source: DBPedia 2015