vi cá voi (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi lớp thú Source: German Wiktionary
vi cá heo (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi cá voi Source: German Wiktionary
vi cá nhà táng (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi cá voi Source: German Wiktionary
vi cá voi (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi động vật Source: German Wiktionary