vi máy bay lên thẳng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi máy bay trực thăng Source: English Wiktionary
vi máy bay trực thăng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi máy bay lên thẳng Source: English Wiktionary
en helicopter (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi máy bay trực thăng Source: English Wiktionary
vi máy bay trực thăng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi trực thăng Source: English Wiktionary
vi máy bay trực thăng
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en helicopter Source: DBPedia 2015