fr phénix (n)
― Synonym ⟶
Weight: 2.0
vi phượng hoàng Source: French Wiktionary
fr fenghuang (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi phượng hoàng Source: French Wiktionary
vi phượng hoàng (n, chòm_sao)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en phoenix (n, constellation) Source: DBPedia 2015