en clothes (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi trang phục Source: English Wiktionary
en costume (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi trang phục Source: English Wiktionary
vi quần áo (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi trang phục Source: German Wiktionary
vi trang phục
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en clothing Source: DBPedia 2015