en she (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi bà ấy Source: English Wiktionary
vi cô ấy (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi bà ấy Source: English Wiktionary
vi chị ấy (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi bà ấy Source: English Wiktionary
vi bà ấy (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi bả Source: English Wiktionary