fr nationalisme (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa quốc tộc Source: French Wiktionary
en nationalism
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa quốc tộc Source: English Wiktionary
de nationalismus (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chủ nghĩa quốc tộc Source: German Wiktionary