vi khẩu âm (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi giọng Source: English Wiktionary
vi tiếng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi giọng Source: English Wiktionary
vi giọng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi giọng hát Source: English Wiktionary
vi giọng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi giọng nói Source: English Wiktionary