vi hổ phách (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hồng tùng chi Source: English Wiktionary
de bernstein (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hổ phách Source: German Wiktionary
vi hổ phách (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi minh phách Source: English Wiktionary
vi hổ phách (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi huyết phách Source: English Wiktionary
en amber (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hổ phách Source: English Wiktionary
vi hổ phách
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en amber Source: DBPedia 2015
vi hổ phách (n, màu)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en amber (n, color) Source: DBPedia 2015