vi kỷ (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi thời kỳ Source: French Wiktionary
vi kỷ (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi can chi Source: French Wiktionary
vi kỷ
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi thập can (n) Source: French Wiktionary
vi kỷ
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi bàn (n) Source: French Wiktionary
vi kỷ (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi thời gian Source: French Wiktionary
vi kỷ (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi bàn Source: French Wiktionary