vi đười ươi (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi linh trưởng Source: German Wiktionary
vi khỉ (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi linh trưởng Source: German Wiktionary
vi khỉ đột (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi linh trưởng Source: German Wiktionary
vi tinh tinh (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi linh trưởng Source: German Wiktionary
vi vượn (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi linh trưởng Source: German Wiktionary