fr chameau (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi lạc đà Source: French Wiktionary
vi lạc đà (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
en camel Source: German Wiktionary
de kamel (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi lạc đà Source: German Wiktionary
en camel (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi lạc đà Source: English Wiktionary
vi lạc đà (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
de kamel Source: German Wiktionary
vi lạc đà
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en camel Source: DBPedia 2015