fr sucre (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đường Source: French Wiktionary
vi đường phố (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đường Source: French Wiktionary
fr bitume (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đường Source: French Wiktionary
vi đường (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi chất đường Source: English Wiktionary
fr rue (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đường Source: French Wiktionary
en road (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đường Source: English Wiktionary
en street (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đường Source: English Wiktionary
vi đường (n, thực_phẩm)
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en sugar Source: DBPedia 2015