fr terre sainte (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đất thánh Source: French Wiktionary
en holy land (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đất thánh Source: English Wiktionary
de heiliges land
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đất thánh Source: German Wiktionary
vi đất thánh
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en holy land Source: DBPedia 2015