en hourglass (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đồng hồ cát Source: English Wiktionary
vi đồng hồ cát (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
en hourglass Source: German Wiktionary
vi đồng hồ cát (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
de sanduhr Source: German Wiktionary
vi đồng hồ cát
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en hourglass Source: DBPedia 2015