vi động lượng góc |
― DerivedFrom ⟶
Weight: 1.0
|
|
Source: English Wiktionary | ||
vi động lượng tuyến tính |
― DerivedFrom ⟶
Weight: 1.0
|
|
Source: English Wiktionary | ||
vi mô men động lượng |
― DerivedFrom ⟶
Weight: 1.0
|
|
Source: English Wiktionary |