Synonyms
- de umkreis ➜
- en circumscribed circle ➜
- fr cercle circonscrit ➜
- gv ym chiarkyl ➜
- hu háromszög köré írt kör ➜
- it circumcerchio ➜
- ja 外接円 ➜
- ko 외접원 ➜
- mi porowhita rāwaho ➜
- ru описанная окружность ➜
- ru описанный круг ➜
- vi đường tròn ngoại tiếp ➜
- zh 外接圆 ➜
- zh 外接圓 ➜