Types of ngày
- de gestern ➜
- de heute ➜
- de morgen ➜
- de vorgestern ➜
- de übermorgen ➜
- vi chủ nhật (n) ➜
- vi hôm kia ➜
- vi hôm kia (r) ➜
- vi hôm nay ➜
- vi hôm nay (r) ➜
- vi hôm qua ➜
- vi hôm qua (r) ➜
- vi ngày kia ➜
- vi ngày kia (r) ➜
- vi ngày lễ (n) ➜
- vi ngày mai ➜
- vi ngày mai (r) ➜
- vi ngày trong tuần ➜
- vi ngày trong tuần (n) ➜
- vi thứ ba (n) ➜
- More »