vi thứ hai
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi thứ năm (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi thứ bảy (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi chủ nhật (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi thứ sáu (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi thứ tư (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi thứ bảy
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi chủ nhật
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi thứ tư
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi thứ sáu
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi ngày trong tuần
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày (n) Source: German Wiktionary
vi thứ ba (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi thứ năm
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi thứ ba
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi thứ hai (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi ngày trong tuần (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày Source: German Wiktionary